Lốp xe Maxxis là thương hiệu lốp xe toàn cầu, được thành lập từ năm 1967 và thuộc tập đoàn Cheng Shin Rubber – một trong những nhà sản xuất lốp xe lớn nhất thế giới. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, thương hiệu lốp xe Maxxis đã không ngừng phát triển và khẳng định vị thế dẫn đầu trong ngành công nghiệp lốp xe nhờ chất lượng vượt trội, công nghệ tiên tiến và sự đa dạng trong sản phẩm.
Sản phẩm cốt lõi của lốp xe Maxxis
Lốp xe Maxxis nổi tiếng với sự đa dạng trong các dòng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu của nhiều loại phương tiện khác nhau, từ xe đạp, xe máy, ô tô đến xe tải và xe công nghiệp. Tuy nhiên, một số sản phẩm cốt lõi và ưu việt của lốp xe Maxxis đã tạo nên danh tiếng cho thương hiệu này.


Lốp xe máy
- Lốp xe Maxxis là một trong những thương hiệu lốp xe máy được ưa chuộng nhất tại Việt Nam.
- Các dòng lốp xe Maxxis như Maxxis 3D, Maxxis Kimono, và Maxxis Victra được đánh giá cao về độ bền, độ bám đường và khả năng vận hành ổn định.
- Đặc biệt, các dòng lốp không săm của Maxxis được nhiều người dùng tin tưởng vì khả năng chống đinh và độ an toàn cao.
Lốp xe ô tô
- Lốp xe Maxxis cũng cung cấp nhiều dòng lốp ô tô chất lượng, phù hợp với nhiều loại xe và điều kiện vận hành khác nhau.
- Các dòng lốp xe Maxxis như Maxxis Bravo AT-771 (lốp địa hình) và Maxxis Premitra HP5 (lốp hiệu suất cao) được đánh giá cao về hiệu suất và độ bền.
Lốp xe đạp
- Lốp xe Maxxis là một thương hiệu nổi tiếng trong giới xe đạp, đặc biệt là xe đạp địa hình và xe đạp đua.
- Các dòng lốp như Maxxis Minion DHF và Maxxis Ardent được các vận động viên và người chơi xe đạp chuyên nghiệp tin dùng.
Sự ưu việt của các sản phẩm Maxxis đến từ việc hãng luôn chú trọng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất và sử dụng nguyên liệu chất lượng cao.
Bảng giá sản phẩm của lốp xe Maxxis
Lốp xe máy Maxxis
Kích thước lốp | Dòng lốp | Giá tham khảo (VNĐ) | Ứng dụng phổ biến |
70/90-17 | Maxxis M6002 | 340.000 – 370.000 | Wave, Dream, Sirius (bánh trước) |
80/90-17 | Maxxis M6002 | 420.000 – 450.000 | Wave, Dream, Sirius (bánh sau) |
90/90-12 | Maxxis MA-WGV | 445.000 – 470.000 | Lead, Vision, xe ga nhỏ |
100/90-10 | Maxxis MA-WGV | 475.000 – 500.000 | Spacy, Piaggio Zip |
110/70-12 | Maxxis CT1 | 615.000 – 650.000 | SH Mode, PCX (bánh trước) |
120/70-12 | Maxxis CT1 | 675.000 – 710.000 | SH Mode, PCX (bánh sau) |
100/80-16 | Maxxis CT1 | 890.000 – 920.000 | SH 125/150 (bánh trước) |
120/80-16 | Maxxis CT1 | 990.000 – 1.050.000 | SH 125/150 (bánh sau) |
120/70-17 | Maxxis M6234 | 820.000 – 870.000 | Exciter, Winner (bánh sau) |
70/90-16 | Maxxis 3D (gai kim cương) | 370.000 – 400.000 | Xe số phổ thông (bánh trước) |
80/90-16 | Maxxis 3D (gai kim cương) | 485.000 – 510.000 | Xe số phổ thông (bánh sau) |
100/90-14 | Maxxis 3D | 620.000 – 650.000 | AirBlade, Vision, Vario |
Lưu ý: Giá bán của lốp xe Maxxis thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm và khu vực.
Lốp xe ô tô Maxxis
Kích thước lốp | Dòng lốp | Giá tham khảo (VNĐ) | Ứng dụng phổ biến |
145/70R13 | Maxxis MAP5 | 720.000 – 850.000 | Kia Morning, Hyundai i10 (bánh nhỏ) |
155/65R13 | Maxxis MAP5 | 810.000 – 930.000 | Chevrolet Spark, Daewoo Matiz |
155/70R13 | Maxxis MAP5 | 835.000 – 930.000 | Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 |
165/65R13 | Maxxis MAP5 | 810.000 – 900.000 | Kia Morning Van |
175/70R13 | Maxxis MAP5 | 890.000 – 950.000 | Mitsubishi Attrage, Suzuki Ertiga |
155R13C | Maxxis UE168 | 1.160.000 – 1.250.000 | Xe tải nhẹ, van nhỏ |
165R13C | Maxxis UE168 | 1.345.000 – 1.425.000 | Xe tải nhẹ, Ford Transit |
185/70R14 | Maxxis MEB | 1.025.000 – 1.100.000 | Toyota Vios, Honda City (thế hệ cũ) |
195/70R14 | Maxxis UE168 | 1.350.000 – 1.450.000 | Xe tải nhỏ, xe van |
205/55R16 | Maxxis MAP5 | 1.450.000 – 1.600.000 | Toyota Corolla Altis, Mazda 3 |
215/75R16 | Maxxis UE168 | 1.800.000 – 1.950.000 | Ford Transit, Hyundai Starex |
225/65R17 | Maxxis Bravo HT770 | 2.100.000 – 2.300.000 | Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero |
235/65R17 | Maxxis Bravo AT811 | 2.300.000 – 2.500.000 | Ford Everest, Kia Sorento |
265/65R17 | Maxxis Bravo AT811 | 2.600.000 – 2.800.000 | Toyota Hilux, Ford Ranger |
275/55R20 | Maxxis Bravo HT770 | 3.500.000 – 3.800.000 | SUV cao cấp, xe bán tải lớn |
Lưu ý: Giá bán của lốp xe Maxxis thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm và khu vực.
Lốp xe đạp Maxxis
Bảng giá lốp xe đạp Maxxis (tham khảo – đơn vị: VNĐ)
Kích thước lốp | Dòng lốp | Giá tham khảo (VNĐ) | Ứng dụng phổ biến |
20 x 1.95 | Maxxis Holy Roller | 450.000 – 550.000 | BMX, đô thị, dirt jump |
20 x 2.0 (Front) | Maxxis Creepy Crawler | 600.000 – 700.000 | Xe đạp thử nghiệm (trials), bánh trước |
20 x 2.5 (Rear) | Maxxis Creepy Crawler | 650.000 – 750.000 | Xe đạp thử nghiệm (trials), bánh sau |
26 x 2.1 | Maxxis Ikon | 850.000 – 950.000 | Xe đạp leo núi (XC), địa hình nhẹ |
26 x 2.35 | Maxxis Ardent | 900.000 – 1.000.000 | Xe đạp leo núi (trail), địa hình khô |
27.5 x 2.3 | Maxxis Minion DHF | 1.100.000 – 1.300.000 | Xe đạp leo núi (trail/enduro/DH) |
27.5 x 2.4 | Maxxis Dissector | 1.150.000 – 1.350.000 | Xe đạp leo núi (trail/downhill) |
27.5 x 2.8 | Maxxis High Roller II | 1.200.000 – 1.400.000 | Xe đạp plus-size, địa hình gồ ghề |
29 x 2.2 | Maxxis Rekon | 950.000 – 1.100.000 | Xe đạp leo núi (XC/trail), địa hình kỹ thuật |
29 x 2.5 | Maxxis Assegai | 1.300.000 – 1.500.000 | Xe đạp leo núi (enduro/DH), địa hình khó |
700 x 38c | Maxxis Rambler | 850.000 – 1.000.000 | Xe đạp gravel, đường hỗn hợp |
700 x 40c | Maxxis Re-Fuse | 700.000 – 850.000 | Xe đạp đường trường, đô thị, bền bỉ |
700 x 25c | Maxxis Pursuer | 650.000 – 800.000 | Xe đạp đường trường, luyện tập |
Lưu ý: Giá bán của lốp xe Maxxis thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm và khu vực.
Cách đặt hàng
Hiện Maxxis đang có mạng lưới đại lý rộng khắp trên toàn quốc. Bạn có thể tìm kiếm đại lý gần nhất trên trang web chính thức của Maxxis Việt Nam hoặc có thể tham khảo lốp xe Maxxis tại Lốp xe TOT
Số điện thoại: 098568484 – 0944747477
Yếu tố tác động tới giá lốp xe Maxxis
- Loại lốp: Lốp xe máy, ô tô, xe đạp, v.v.
- Kích thước lốp: Các kích thước khác nhau sẽ có giá khác nhau.
- Dòng sản phẩm: Các dòng sản phẩm cao cấp thường có giá cao hơn.
- Đại lý phân phối: Giá có thể khác nhau giữa các đại lý.
Nhìn chung, Maxxis cung cấp các sản phẩm lốp xe với mức giá cạnh tranh, phù hợp với túi tiền của nhiều người tiêu dùng.
Cấu tạo lốp của hãng lốp xe Maxxis
Cấu tạo lốp xe Maxxis bao gồm nhiều lớp vật liệu khác nhau, được kết hợp với nhau để tạo nên một sản phẩm chắc chắn, bền bỉ và an toàn.
- Lớp cao su bề mặt: Lớp này tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, có tác dụng tạo độ bám đường và chống mài mòn.
- Lớp bố: Lớp này có tác dụng chịu lực và giữ hình dạng cho lốp xe. Maxxis sử dụng nhiều loại bố khác nhau, bao gồm bố thép, bố nylon và bố polyester.
- Lớp lót: Lớp này có tác dụng bảo vệ lớp bố khỏi bị hư hại do ma sát và nhiệt độ.
- Lớp gai lốp: Thiết kế gai lốp ảnh hưởng lớn đến khả năng bám đường và khả năng thoát nước của lốp xe. Maxxis có nhiều kiểu gai lốp khác nhau, phù hợp với từng loại xe và điều kiện vận hành.
Maxxis luôn chú trọng đến việc nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới, công nghệ sản xuất tiên tiến để cải thiện cấu tạo lốp xe, nâng cao hiệu suất và độ an toàn.
Năm du nhập của Maxxis vào VN và thị trường trên thế giới
Thị trường thế giới
- Maxxis là một thương hiệu lốp xe toàn cầu, có mặt ở nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới.
- Hãng đã xây dựng được mạng lưới phân phối rộng khắp, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn cầu.
Thị trường Việt Nam
- Maxxis đã du nhập vào thị trường Việt Nam từ khá sớm và nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu lốp xe được ưa chuộng nhất.
- Sự phổ biến của Maxxis tại Việt Nam đến từ chất lượng sản phẩm tốt, giá cả cạnh tranh và mạng lưới phân phối rộng khắp.
Maxxis đã khẳng định được vị thế của mình trên thị trường lốp xe toàn cầu, bao gồm cả thị trường Việt Nam, nhờ vào chất lượng sản phẩm và sự nỗ lực không ngừng trong việc cải tiến và phát triển.
Thời gian bảo hành của Maxxis
Thời gian bảo hành lốp xe Maxxis có thể khác nhau tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm và chính sách của đại lý phân phối. Thông thường, Maxxis áp dụng chính sách bảo hành cho các lỗi do nhà sản xuất, bao gồm:
- Lốp xe bị phồng rộp.
- Lốp xe bị nứt vỡ.
- Lốp xe bị tách lớp.
Để biết thông tin chi tiết về thời gian và điều kiện bảo hành, bạn nên liên hệ với đại lý phân phối lốp xe Maxxis gần nhất hoặc tham khảo thông tin trên website chính thức của Maxxis.
Đánh giá của người tiêu dùng về hãng Maxxis
Maxxis nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Ưu điểm
- Độ bền cao.
- Độ bám đường tốt.
- Giá cả cạnh tranh.
- Nhiều mẫu mã, chủng loại.
Nhược điểm
- Một số dòng lốp có độ ồn cao.
- Khả năng vận hành trên đường ướt chưa thực sự xuất sắc ở một số dòng sản phẩm.
Nhìn chung, Maxxis là một thương hiệu lốp xe đáng tin cậy, được nhiều người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn.
So sánh các sản phẩm của Maxxis với hãng cùng phân khúc
Maxxis cạnh tranh với nhiều hãng lốp xe nổi tiếng khác trên thị trường, như Michelin, Bridgestone, Dunlop, v.v. So với các hãng cùng phân khúc, Maxxis có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Ưu điểm
- Giá cả cạnh tranh hơn.
- Nhiều mẫu mã, chủng loại, phù hợp với nhiều loại xe và điều kiện vận hành.
- Độ bền cao, phù hợp với điều kiện đường xá tại Việt Nam.
Nhược điểm
- Thương hiệu chưa được đánh giá cao bằng một số hãng lâu đời.
- Công nghệ chưa thực sự tiên tiến bằng một số hãng cao cấp.
Tuy nhiên, Maxxis vẫn là một lựa chọn tốt cho những người tiêu dùng muốn sở hữu những sản phẩm lốp xe chất lượng với mức giá hợp lý.
Chính sách đền bù của Maxxis
Maxxis có chính sách đền bù cho các sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất. Để được đền bù, bạn cần cung cấp đầy đủ chứng từ mua hàng và sản phẩm bị lỗi. Quy trình đền bù sẽ được thực hiện theo quy định của hãng và đại lý phân phối.
Đặc điểm nổi bật chỉ có ở hãng lốp xe Maxxis
Maxxis, một thương hiệu lốp xe có nguồn gốc từ Đài Loan, đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên thị trường toàn cầu nhờ vào những đặc điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Sự đa dạng trong dòng sản phẩm Maxxis
- Maxxis cung cấp hơn 300 dòng sản phẩm lốp xe, phục vụ cho nhiều loại phương tiện khác nhau, từ xe đạp, xe máy, ô tô đến xe tải và xe công nghiệp.
- Điều này vượt trội so với một số đối thủ như Dunlop, thường tập trung vào một số phân khúc nhất định.
- Đặc biệt, Maxxis chiếm thị phần lớn trong phân khúc lốp xe máy tại Việt Nam, với ước tính khoảng 30% thị phần, cạnh tranh trực tiếp với các thương hiệu như Michelin và Pirelli.
Chất lượng tốt và giá cả hợp lý
- Theo các khảo sát người tiêu dùng, Maxxis thường có giá thấp hơn từ 10% đến 20% so với các sản phẩm tương đương của Michelin hoặc Bridgestone.
- Tuy nhiên, chất lượng của Maxxis vẫn được đánh giá cao, với độ bền trung bình từ 40.000 km đến 60.000 km cho lốp xe ô tô, tùy thuộc vào điều kiện vận hành.
- Ví dụ, dòng lốp Maxxis Bravo AT-771 có giá khoảng 2 triệu đồng/chiếc, trong khi các sản phẩm tương tự của Michelin có thể lên đến 2,5 triệu đồng/chiếc.
Độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt
- Các dòng lốp không săm của Maxxis được thiết kế với công nghệ chống đinh và chống ăn mòn đặc biệt, giúp tăng tuổi thọ lốp lên đến 20% so với các sản phẩm thông thường.
- Điều này rất phù hợp với điều kiện đường sá và khí hậu tại Việt Nam, nơi mà lốp xe thường xuyên phải chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt và đường xá gồ ghề.
- Trong các thử nghiệm, lốp Maxxis cho thấy khả năng chống chịu tốt hơn 15% so với các đối thủ trong điều kiện đường xấu.
Chú trọng vào công nghệ và nghiên cứu
- Maxxis đầu tư khoảng 5% doanh thu hàng năm vào nghiên cứu và phát triển, tập trung vào việc cải tiến chất lượng lốp xe và áp dụng công nghệ mới.
- Hãng có các trung tâm nghiên cứu và phát triển tại Đài Loan, Trung Quốc, Mỹ và Hà Lan, với hơn 300 kỹ sư và chuyên gia.
- Maxxis đã đạt được nhiều chứng nhận chất lượng quốc tế, như ISO 9001 và ISO/TS 16949, chứng minh cam kết của hãng đối với chất lượng sản phẩm.
Sự phổ biến trong giới xe đạp
- Maxxis chiếm khoảng 25% thị phần lốp xe đạp địa hình trên toàn cầu, được các vận động viên và người chơi xe đạp chuyên nghiệp tin dùng.
- Các sản phẩm lốp xe đạp của Maxxis đã giành được nhiều giải thưởng trong các cuộc thi xe đạp quốc tế, như UCI Mountain Bike World Cup.
- Ví dụ, dòng lốp Maxxis Minion DHF được sử dụng bởi nhiều vận động viên hàng đầu thế giới.
Kết Luận
Những con số và so sánh trên cho thấy Maxxis không chỉ là một thương hiệu lốp xe chất lượng mà còn có những đặc điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Địa chỉ văn phòng: M7, khu dân cư Thới An, đường Lê Thị Riêng, phường Thới An, Quận 12, TPHCM
Địa chỉ kho bãi: 797 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TPHCM
Website: lopxegiare.vn
Số Điện Thoại: 0948568484 – 0944747477