Lốp xe Michelin: Chất lượng, Giá rẻ 2024

lopxemichelin

Giới thiệu sơ bộ về hãng lốp Michelin: 

  • Năm thành lập: Michelin được thành lập vào năm 1889.
  • Quốc tịch: Hãng có nguồn gốc từ Pháp, với trụ sở chính đặt tại Clermont-Ferrand.
  • Quy mô: Michelin hiện là một trong những nhà sản xuất lốp xe lớn nhất toàn cầu, với doanh thu hàng năm đạt hàng tỷ USD. Vốn hóa thị trường của công ty vào tháng 6/2023 là khoảng 20,79 tỷ USD
  • Chuyên ngành: Công ty chuyên sản xuất và cung cấp các loại lốp xe cho ô tô, xe tải, xe máy và các phương tiện giao thông khác. Ngoài ra, Michelin cũng hoạt động trong lĩnh vực sản phẩm cao su và dịch vụ liên quan đến lốp xe
  • Thị trường: Michelin có mặt trên nhiều thị trường quốc tế và cung cấp sản phẩm cho hàng triệu khách hàng trên toàn thế giới. Hãng không chỉ tập trung vào việc sản xuất lốp mà còn phát triển các dịch vụ và sản phẩm hỗ trợ liên quan đến ngành công nghiệp ô tô

Michelin không chỉ nổi tiếng với sản phẩm lốp xe mà còn được biết đến qua cuốn cẩm nang Michelin Guide, đánh giá các nhà hàng và địa điểm ăn uống, góp phần tạo dựng danh tiếng trong lĩnh vực ẩm thực

lopxetai

Các dòng lốp chính của Michelin & Đặc điểm chuyên dụng

Lốp Michelin Energy:

Energy XM2 và Energy XM2+: Dòng lốp này được thiết kế dành cho xe du lịch, nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu và cải thiện độ bám đường trong điều kiện ẩm ướt. Cách bố trí gai lốp giúp tăng cường khả năng thoát nước, rất thích hợp cho những ngày mưa.

Lốp Michelin Pilot:

Pilot Sport 4 và Pilot Sport 4 S: Đây là dòng lốp thể thao, mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và độ bám đường tốt. Dòng này thích hợp cho các xe thể thao và cao cấp.

Pilot Super Sport: Phiên bản hiệu suất cao hơn, phù hợp cho những tài xế yêu thích tốc độ.

Pilot Sport SUV: Dành riêng cho các xe SUV, kết hợp giữa hiệu suất và sự thoải mái.

Lốp Michelin LTX:

Dòng lốp này được thiết kế cho xe tải nhẹ và SUV cỡ lớn, với khả năng bền bỉ vượt trội. Gai lốp dạng khối giúp di chuyển dễ dàng trên nhiều loại địa hình.

Lốp Michelin Latitude:

Thích hợp cho SUV và crossover, dòng lốp này cung cấp khả năng bám đường tốt trong điều kiện mưa, đồng thời giảm thiểu tiếng ồn để mang lại trải nghiệm lái thoải mái.

Lốp Michelin Primacy:

Primacy 4: Được thiết kế cho sự an toàn và hiệu suất lái trong mọi điều kiện đường xá. Công nghệ EverGrip giúp cải thiện độ bám đường trong điều kiện mưa.

Lốp Michelin Agilis:

Dòng lốp này được thiết kế dành riêng cho xe thương mại và xe tải nhẹ, với các đặc tính giúp tăng cường độ bám đường và an toàn khi di chuyển.

Michelin không chỉ nổi bật với các dòng sản phẩm mà còn với nhiều công nghệ tiên tiến như:

Công nghệ EverGrip: Tăng cường khả năng bám đường ở cả điều kiện khô, ẩm và khi lốp đã mòn.

Công nghệ Green X: Giúp giảm ma sát và tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời giảm khí thải CO2.

Công nghệ Run-Flat: Cho phép xe tiếp tục di chuyển một quãng đường ngắn sau khi bị đâm thủng.

Công nghệ Silent Rib: Giảm tiếng ồn trong quá trình lái xe, mang lại sự thoải mái cho hành khách.

Michelin cung cấp một loạt các sản phẩm lốp cho nhiều loại phương tiện từ ô tô cá nhân đến xe tải nặng, cũng như các ứng dụng đặc biệt như nông nghiệp và xây dựng. Với hơn 130 năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp lốp xe, Michelin tiếp tục đổi mới và phát triển để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trên toàn cầu

Phân khúc thị trường của lốp Michelin

Michelin chủ yếu hoạt động trong phân khúc cao cấp của thị trường lốp xe. Hãng tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm lốp chất lượng cao, với hiệu suất vượt trội và công nghệ tiên tiến. 

Lốp xe du lịch và xe tải nhẹ (Passenger Car and Light Truck Tires):

Đây là phân khúc chính của Michelin, bao gồm các sản phẩm cho ô tô cá nhân, SUV và xe tải nhẹ. Dòng sản phẩm này chiếm tỷ trọng lớn trong doanh thu của công ty, với nhu cầu tăng trưởng mạnh mẽ cho các lốp có kích thước 18 inch trở lên, nhờ vào xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự gia tăng sử dụng xe thể thao và xe điện.

Lốp thương mại (Commercial Tires):

Michelin cung cấp lốp cho xe tải nặng và xe buýt, phục vụ cho ngành vận tải hàng hóa và hành khách. Phân khúc này đã chứng kiến sự giảm sút trong doanh số do những biến động trong thị trường gốc (OE), nhưng vẫn giữ được sự ổn định trong doanh thu từ thị trường thay thế (replacement) nhờ vào nhu cầu cao ở Bắc Mỹ

Lốp chuyên dụng (Specialty Tires):

Bao gồm các loại lốp dành cho nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và hàng không. Mặc dù một số phân khúc như nông nghiệp và xây dựng đang gặp khó khăn, nhưng các lĩnh vực như lốp máy bay và hai bánh vẫn có xu hướng tăng trưởng

Lốp cho xe điện (Electric Vehicle Tires):

Với sự gia tăng của các phương tiện điện, Michelin đã phát triển các dòng lốp đặc biệt để đáp ứng nhu cầu này. Các sản phẩm như MICHELIN Pilot Sport EV được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất cho xe điện

Lốp mùa đông và bốn mùa:

Michelin cũng cung cấp các dòng lốp mùa đông và bốn mùa, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng ở những khu vực có khí hậu lạnh hoặc thay đổi thất thường. Các sản phẩm này được thiết kế để mang lại độ bám tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt

Chiến lược thị trường

Michelin tập trung vào việc phát triển các sản phẩm chất lượng cao với công nghệ tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Hãng cũng chú trọng đến tính bền vững và hiệu quả năng lượng trong sản phẩm của mình, điều này giúp tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

Nhìn chung, phân khúc thị trường của Michelin rất đa dạng, từ lốp xe du lịch đến lốp chuyên dụng cho các ngành công nghiệp khác nhau, giúp công ty duy trì vị trí hàng đầu trong ngành công nghiệp lốp toàn cầu.

Lịch sử hãng Michelin tại Việt Nam:

Thành lập đồn điền cao su:

Năm 1925, Michelin thành lập đồn điền cao su tại tỉnh Bình Dương, với diện tích lên đến 12.400 hecta, trở thành đồn điền cao su lớn nhất Việt Nam lúc bấy giờ. Đồn điền này không chỉ cung cấp nguyên liệu cho sản xuất lốp xe mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.

Thời kỳ chiến tranh:

Trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam, đồn điền cao su của Michelin trở thành một trong những nguồn thu nhập chính cho chính phủ miền Nam Việt Nam. Hãng đã phải đối mặt với nhiều thách thức và thiệt hại do các hoạt động quân sự diễn ra xung quanh khu vực này.

Quốc hữu hóa:

Sau khi miền Nam Việt Nam thống nhất vào năm 1975, đồn điền và nhà máy sản xuất lốp xe của Michelin đã bị quốc hữu hóa bởi chính phủ mới.

Khôi phục và phát triển:

Đến những năm 1990, Michelin bắt đầu khôi phục hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Hãng đã quay trở lại thị trường với các sản phẩm lốp xe chất lượng cao và mở rộng mạng lưới phân phối.

Bảng giá lốp Michelin tại Việt Nam cho Ô Tô và xe máy

Lốp ô tô du lịch

Kích thướcMẫu lốpGiá (VNĐ)
165/65 R14Energy XM2+1.250.000
185/60 R15Energy XM2+1.850.000
215/45 R17Primacy 42.650.000
225/55 R18Primacy 3ST3.850.000
235/60 R18Primacy3.600.000
195/65 R15Primacy 42.170.000

Lốp xe tải nhẹ

Kích thướcMẫu lốpGiá (VNĐ)
195/80 R14Agilis 310.000.000
205/75 R14Agilis 310.000.000

Bảng giá lốp xe máy Michelin

Kích thướcMẫu lốpGiá (VNĐ)
70/90 R17City Extra600.000 – 700.000
80/90 R17City Extra700.000 – 800.000
90/90 R17City Extra800.000 – 900.000
100/90 R17City Extra900.000 – 1.000.000

Cấu tạo lốp của MICHELIN

1. Lớp lót trong (Inner Liner)

Là lớp kín khí làm từ cao su tổng hợp, có chức năng giữ không khí bên trong lốp, giúp lốp không bị xì hơi.

2. Lớp bố (Carcass Ply)

Bao gồm các sợi dệt mỏng (thường là polyester hoặc nylon) được liên kết vào cao su. Lớp này quyết định sức mạnh và độ bền của lốp, giúp lốp chịu được áp lực và biến dạng khi di chuyển.

3. Vùng dưới tanh lốp (Lower Bead Area)

Đây là khu vực mà lốp bám vào vành kim loại. Lực từ động cơ và lực phanh được truyền từ vành đến mặt tiếp xúc với mặt đường.

4. Tanh lốp (Beads)

Là bộ phận giữ chặt lốp vào vành xe, đảm bảo độ kín khít và ổn định cho lốp.

5. Hông lốp (Sidewall)

Bảo vệ mặt bên của lốp khỏi các tác động bên ngoài như va chạm và cũng chứa thông tin quan trọng về kích thước và chỉ số tốc độ của lốp.

6. Lớp bố thép (Steel Belts)

Các sợi thép mỏng được dệt và gắn vào cao su, cung cấp độ cứng và khả năng chịu lực cho lốp, đồng thời giúp cải thiện độ bám đường.

7. Lớp bố bảo vệ (Cap Ply)

Còn gọi là lớp “không độ”, giúp duy trì hình dạng của lốp khi di chuyển với tốc độ cao, giảm ma sát và nhiệt sinh ra.

8. Lớp đai (Crown Plies)

Cung cấp nền tảng cứng chắc cho gai lốp, giúp tăng cường khả năng chịu lực và ổn định cho lốp.

9. Gai lốp (Tread)

Là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, được thiết kế để cung cấp lực bám tốt trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau. Gai lốp cũng phải chịu nhiệt độ cao và mài mòn trong quá trình sử dụng.

Quy trình sản xuất lốp

1. Lựa chọn và chuẩn bị nguyên liệu

Hơn 200 thành phần khác nhau được sử dụng để sản xuất lốp, bao gồm cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, carbon đen, silica, và các sợi kim loại hoặc vải. Những nguyên liệu này được lựa chọn dựa trên yêu cầu về hiệu suất, độ bền và tính năng của lốp.

2. Trộn nguyên liệu

Các nguyên liệu được đưa vào máy trộn để tạo thành hỗn hợp cao su đồng nhất. Quá trình này được giám sát bởi hệ thống máy tính để đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng của hỗn hợp.

3. Chuẩn bị các thành phần

Hỗn hợp cao su sau khi được trộn sẽ được cắt thành các dải và đùn ép để tạo hình các thành phần như lớp lót trong, hông lốp và mặt lốp. Các sợi vải và kim loại cũng được chuẩn bị trong giai đoạn này.

4. Xây dựng lốp (Tire Building)

Các thành phần đã chuẩn bị sẽ được lắp ráp trên một trống xây dựng (building drum). Lớp lót trong được đặt trước, sau đó là các lớp bố và gai lốp. Mỗi chi tiết sẽ được đặt ở vị trí chính xác để tạo thành một “lốp sống” trước khi trải qua quá trình hấp chín.

5. Hấp chín (Curing)

Lốp sống sẽ được đưa vào khuôn hấp, nơi nó sẽ được bơm căng và làm nóng đến nhiệt độ khoảng 150 độ C. Quá trình này giúp lưu hóa cao su, biến nó từ trạng thái nhựa sang trạng thái đàn hồi và tạo hình cho hoa văn gai lốp cũng như in thông tin thương hiệu.

6. Kiểm tra chất lượng

Sau khi hoàn thiện, mỗi chiếc lốp sẽ trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Việc kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra bằng cách x-ray để phát hiện khuyết tật và thử nghiệm trên xe thực tế để đảm bảo rằng lốp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.

7. Đóng gói và phân phối

Cuối cùng, các sản phẩm lốp đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng gói và phân phối đến các đại lý hoặc khách hàng.

Michelin chú trọng đến việc cải tiến quy trình sản xuất nhằm nâng cao hiệu suất sản phẩm và giảm thiểu tác động đến môi trường, đồng thời đảm bảo rằng mỗi chiếc lốp đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trước khi đến tay người tiêu dùng.

Quy trình kiểm tra sản phẩm của Michelin

  • Lốp xe Michelin phải trải qua hàng triệu km thử nghiệm trên đường và trong phòng thí nghiệm để đánh giá độ bền, khả năng bám đường, và hiệu suất trong các điều kiện khác nhau. Michelin thực hiện hơn 1 tỷ km thử nghiệm mỗi năm để đảm bảo rằng lốp có thể hoạt động tốt trong mọi tình huống.

Thời hạn sử dụng & Thời gian bảo hành lốp

Thời hạn sử dụng

  • Thời gian sử dụng: Lốp xe Michelin thường được khuyến nghị thay thế sau khoảng 5 đến 10 năm kể từ ngày sản xuất, tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và bảo quản. Michelin khuyến cáo rằng lốp nên được thay thế sau 10 năm kể cả khi chưa sử dụng, vì các hợp chất cao su có thể bị lão hóa theo thời gian.
  • Kiểm tra định kỳ: Sau 5 năm sử dụng, người dùng nên kiểm tra lốp ít nhất một lần mỗi năm để đảm bảo an toàn. Nếu lốp có dấu hiệu xuống cấp, ngay cả khi chưa đến hạn sử dụng, người dùng cũng nên cân nhắc việc thay thế.

Thời gian bảo hành

  • Chính sách bảo hành: Lốp xe Michelin được bảo hành đối với những lỗi về thiết kế, sản xuất và nguyên vật liệu trong các điều kiện cụ thể. Thời gian bảo hành được xác định như sau:
    • Lốp được bán trong vòng 3 năm kể từ ngày sản xuất: Bảo hành cho tuổi thọ của phần gai lốp khả dụng ban đầu hoặc 6 năm tính từ ngày mua, tùy theo điều kiện nào đến trước.
    • Lốp được bán sau 3 năm kể từ ngày sản xuất: Bảo hành cho tuổi thọ của phần gai lốp khả dụng ban đầu hoặc 6 năm tính từ ngày sản xuất, tùy theo điều kiện nào đến trước.
  • Điều kiện bảo hành: Để được bảo hành, lốp phải còn đủ gai lốp (tối thiểu 1.6mm cho lốp du lịch) và không bị hư hỏng do các nguyên nhân như quá tải, sử dụng không đúng cách hoặc điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Chính sách này giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi lựa chọn lốp xe Michelin, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm tra và duy trì lốp trong tình trạng tốt để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Đánh giá của người tiêu dùng về hãng

Đây là đánh giá chung của người tiêu dùng về các dòng lốp xe của Michelin

  • Hiệu suất vượt trội: Nhiều người dùng đánh giá cao khả năng bám đường của lốp Michelin, đặc biệt là trong điều kiện ẩm ướt. Các mẫu lốp như Michelin Pilot Sport và CrossClimate2 được khen ngợi vì khả năng xử lý tốt trong mọi thời tiết, bao gồm cả mưa và tuyết.
  • Độ êm ái và yên tĩnh: Người tiêu dùng cho biết lốp Michelin mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái với độ ồn thấp, giúp giảm thiểu tiếng ồn trong cabin xe.
  • Tuổi thọ cao: Nhiều tài xế khẳng định rằng lốp Michelin có tuổi thọ dài hơn so với nhiều thương hiệu khác, cho phép họ sử dụng lâu mà không cần thay thế thường xuyên. Một số người đã báo cáo rằng họ có thể đi được tới 90.000 km với một bộ lốp Michelin mà không gặp vấn đề lớn nào.
  • Công nghệ tiên tiến: Người tiêu dùng cũng đánh giá cao việc Michelin sử dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất lốp, như công nghệ EverGrip và MaxTouch Construction, giúp cải thiện độ bám đường và giảm hiện tượng mòn không đều.

So sánh các sản phẩm của hàng với hãng cùng phân khúc

1. Michelin vs Bridgestone

Hiệu suất:

Michelin thường được đánh giá cao hơn trong các phân khúc lốp du lịch và lốp bốn mùa, với khả năng bám đường tốt hơn trong điều kiện ẩm ướt và khô ráo.

Bridgestone có lợi thế trong các dòng lốp thể thao như Potenza, nhưng Michelin lại chiếm ưu thế trong phân khúc lốp touring với Primacy 4+.

Tuổi thọ:

Lốp Michelin nổi tiếng với độ bền cao và tuổi thọ kéo dài hơn so với Bridgestone. Các thử nghiệm cho thấy Michelin có tuổi thọ vượt trội, thường kéo dài hơn 15% so với Bridgestone.

2. Michelin vs Goodyear

Hiệu suất:

Trong phân khúc lốp thể thao, Michelin Pilot Sport 5 thường được coi là lựa chọn tốt hơn so với Goodyear Eagle F1 Asymmetric 6, đặc biệt về khả năng bám đường và độ ổn định.

Tuy nhiên, Goodyear cũng có những sản phẩm nổi bật như Eagle F1 SuperSport R, cho hiệu suất vượt trội trong điều kiện khô.

Giá cả:

Lốp Michelin thường có mức giá cao hơn so với Goodyear. Người tiêu dùng thường phải trả thêm cho chất lượng và độ bền của Michelin.

3. Michelin vs Continental

Hiệu suất:

Continental PremiumContact 7 đã chứng tỏ được khả năng vượt trội trong điều kiện ẩm ướt, nhưng Michelin vẫn giữ vững vị trí hàng đầu trong các phân khúc lốp touring và all-season.

Michelin được biết đến với khả năng giảm tiếng ồn tốt và mang lại cảm giác lái thoải mái hơn so với Continental.

Công nghệ:

Cả hai thương hiệu đều áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất lốp. Michelin nổi bật với công nghệ EverGrip và MaxTouch Construction, trong khi Continental tập trung vào các tính năng an toàn và hiệu suất như ActiveBraking.

Các điểm đại lý cấp 1 ở Việt Nam của hãng lốp xe Michelin

Đại lý cấp 1 lốp Michelin tại Hà Nội

  • Công ty Cổ phần TMDV Minh Phát Hà Nội
  • Địa chỉ: 295 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội
  • Hotline: 0944.97.2266
  • Đại lý Ắc Quy Đồng Khánh
  • Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Hữu Thọ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
  • Hotline: 0966.697.696
  • Đại lý Michelin Shop Xuân Tùng
  • Địa chỉ: Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Đại lý Michelin Phương Đông
  • Địa chỉ: Quận Ba Đình, Hà Nội
  • Cửa hàng lốp Michelin Lốp Dân Chủ
  • Có nhiều chi nhánh tại các khu vực khác nhau ở Hà Nội.
  • Đại lý cấp 1 lốp Michelin tại TP. Hồ Chí Minh
  • Công ty TNHH Vỏ Xe Ô Tô Hải Triều
  • Một trong những đại lý lâu đời và lớn nhất của Michelin tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Đại lý Michelin Car Service – Hải Triều Bình Chánh
  • Địa chỉ: Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Công ty TNHH Tyrex
  • Cung cấp lốp xe Michelin và các dịch vụ liên quan.
  • Đại lý Michelin Tân Bình
  • Địa chỉ: Khu vực Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.
  • Đại lý Michelin Hồng Lợi Hưng
  • Địa chỉ: Quận 10, TP. Hồ Chí Minh.

Các nhận biết lốp chính hãng Michelin

  • Logo Michelin: Logo “Michelin Man” (Bibendum) là biểu tượng dễ nhận biết và thường được in rõ ràng trên hông lốp. Logo này phải sắc nét, không bị mờ hay lem nhem.
  • Tên thương hiệu: Tên “MICHELIN” cũng được in rõ ràng, không có dấu hiệu chỉnh sửa.
  • Tất cả các sản phẩm Michelin đều có mã vạch giúp xác minh nguồn gốc sản phẩm. Bạn có thể tra cứu mã này trên trang web của Michelin hoặc liên hệ với trung tâm hỗ trợ của hãng để xác thực.

Các thông số ký hiệu trên lốp của hãng

  • Mã DOT: Mỗi chiếc lốp Michelin đều có mã DOT (Department of Transportation) in trên thành lốp, bắt đầu bằng ba ký tự “DOT”. Mã này cung cấp thông tin về nhà sản xuất và ngày sản xuất của lốp. Hai số cuối cho biết tuần và năm sản xuất, ví dụ, “2017” có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần 20 của năm 2017.
  • Thông số kích thước: Các thông số như chiều rộng, tỷ lệ và đường kính mâm (ví dụ: 205/55R16).
  • 205: Đây là chiều rộng lốp (tính bằng mm). Trong trường hợp này, lốp có chiều rộng là 205 mm.
  • 55: Đây là tỷ lệ khía (aspect ratio), thể hiện tỷ lệ giữa chiều cao của thành lốp và chiều rộng của nó. Cụ thể, con số này cho biết chiều cao của thành lốp chiếm 55% chiều rộng của lốp. Ví dụ, nếu chiều rộng là 205 mm, thì chiều cao sẽ là 
  • 205×0.55=112.75
  • 205×0.55=112.75 mm.
  • R: Chữ “R” ở đây chỉ ra rằng lốp được thiết kế theo cấu trúc radial (cấu trúc đối xứng). Cấu trúc radial là loại cấu trúc phổ biến nhất hiện nay, trong đó các lớp bố được sắp xếp theo hướng từ tâm ra ngoài.
  • 16: Đây là đường kính mâm (hay vành) mà lốp phù hợp, tính bằng inch. Trong trường hợp này, lốp này phù hợp với vành có đường kính 16 inch.

Thông tin khiếu nại về hãng

Cách đặt hàng lốp Michelin trên website Lốp xe TOT – Lopxegiare.vn

  • Nhấp vào sản phẩm lốp Michelin mà bạn muốn mua để xem thông tin chi tiết, bao gồm giá cả, thông số kỹ thuật và các đánh giá từ khách hàng.
  • Nhận ưu đãi dịch vụ thay lốp miễn phí
  • Sau khi hoàn tất đơn hàng, bạn sẽ được thông báo về chương trình ưu đãi dịch vụ thay lốp miễn phí (nếu có). Đảm bảo bạn đọc kỹ các điều khoản để biết cách sử dụng dịch vụ này.
  • Liên hệ để xác nhận dịch vụ thay lốp
  • Sau khi đặt hàng, bạn có thể liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng qua số điện thoại hoặc email được cung cấp trên trang web để xác nhận lịch hẹn thay lốp miễn phí tại cửa hàng hoặc địa điểm yêu cầu.

Cách sử dụng lốp xe của hãng hiệu quả nhất

1. Kiểm tra và duy trì áp suất lốp

Bơm đúng áp suất: Đảm bảo lốp được bơm đúng áp suất theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Áp suất lốp không chỉ ảnh hưởng đến độ bám đường mà còn đến tuổi thọ của lốp. Kiểm tra áp suất ít nhất mỗi tháng một lần và trước mỗi chuyến đi dài.

Áp suất tối ưu: Khi kiểm tra áp suất, hãy nhớ rằng lốp nên được kiểm tra khi lạnh (xe không di chuyển ít nhất 2 giờ). Nếu kiểm tra khi lốp đã nóng, hãy cộng thêm khoảng 0.3 bar vào áp suất khuyến nghị.

2. Bảo dưỡng định kỳ

Đảo lốp: Thực hiện đảo lốp định kỳ (khoảng 8.000 – 10.000 km) để đảm bảo độ mòn đều cho tất cả các bánh xe. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của lốp.

Kiểm tra độ mòn gai lốp: Sử dụng dụng cụ đo độ sâu gai hoặc kiểm tra các chỉ thị mòn trên lốp để biết khi nào cần thay thế. Nếu độ sâu gai giảm xuống dưới 1.6 mm, bạn nên thay lốp mới.

3. Chọn đúng loại lốp

Phù hợp với dòng xe: Lựa chọn loại lốp phù hợp với dòng xe và điều kiện sử dụng của bạn. Michelin cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác nhau cho các mục đích sử dụng khác nhau như lốp thể thao, lốp tiết kiệm nhiên liệu hay lốp cho SUV.

Lựa chọn theo điều kiện thời tiết: Nếu bạn thường xuyên lái xe trong điều kiện thời tiết xấu, hãy chọn các dòng lốp có khả năng thoát nước tốt và bám đường hiệu quả trong mưa hoặc tuyết

Những dầu hiệu nhận biết thời điểm nên thay lốp xe

1. Mòn gai lốp

Chiều sâu gai lốp: Nếu chiều sâu của gai lốp giảm xuống dưới 1.6 mm, bạn cần thay lốp ngay lập tức. Một số lốp có gờ báo mòn nằm giữa các rãnh lốp; khi gờ này lộ ra, đó là dấu hiệu cho thấy lốp đã mòn quá mức

2. Vết nứt hoặc rách

Kiểm tra xem lốp có vết nứt, rách hoặc bulge không. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy lốp đã bị hư hỏng nghiêm trọng, bạn nên thay thế ngay lập tức.

3. Mất áp suất thường xuyên

Nếu bạn nhận thấy lốp xe mất áp suất thường xuyên mặc dù đã bơm đầy, có thể lốp đã bị thủng hoặc hư hỏng.

4. Rung lắc hoặc tiếng ồn bất thường

Khi lái xe, nếu bạn cảm thấy rung lắc hoặc nghe thấy tiếng ồn không bình thường từ lốp, điều này có thể chỉ ra rằng lốp đã bị mất cân bằng hoặc bị hư hỏng