Lốp xe ô tô là một trong những phần quan trọng nhất của chiếc xe, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lái xe, khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng như sự an toàn trong quá trình di chuyển. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, lốp xe ngày càng trở nên đa dạng với nhiều chủng loại và tính năng khác nhau, điều này khiến người tiêu dùng phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định mua sắm.
Lựa chọn lốp xe ô tô phù hợp: Hướng dẫn chi tiết
Việc lựa chọn lốp xe ô tô không đơn giản chỉ là việc chọn một sản phẩm có kích thước phù hợp với vành xe. Nó còn liên quan đến nhu cầu sử dụng, điều kiện thời tiết nơi bạn sống và các yếu tố khác như kiểu dáng, động cơ, và cả phong cách lái xe của bạn.
Kích thước lốp xe ô tô
Kích thước lốp xe ô tô thường được ghi rõ ràng trên lốp hoặc trong sách hướng dẫn sử dụng của xe. Điều này bao gồm chiều rộng, tỷ lệ khía và đường kính của vành. Việc chọn đúng kích thước sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu cho chiếc xe của bạn. Nếu lốp xe có kích thước không phù hợp, điều này có thể dẫn đến sự thay đổi về chiều cao thân xe, tốc độ và cũng có thể gây hại cho hệ thống lái.
Khi bạn lựa chọn lốp, hãy chắc chắn rằng chúng tuân thủ các quy định pháp luật và khuyến nghị của nhà sản xuất xe. Sự phối hợp giữa lốp và vành cũng rất quan trọng – nếu lốp không thể quay tự do hoặc không đáp ứng đủ tải trọng, nó sẽ không hoạt động hiệu quả.
Loại lốp xe ô tô
Có rất nhiều loại lốp xe ô tô hiện nay, bao gồm lốp mùa hè, lốp mùa đông và lốp đa mùa. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện thời tiết và mục đích sử dụng khác nhau. Lốp mùa hè thường cung cấp độ bám đường tốt hơn khi trời nắng, trong khi lốp mùa đông lại có khả năng xử lý tốt hơn trong điều kiện tuyết và băng giá.
Nếu bạn sống ở khu vực có khí hậu ôn hòa, lốp đa mùa có thể là sự lựa chọn hợp lý, vừa tiết kiệm chi phí vừa tiện lợi cho việc sử dụng quanh năm.
Giá cả lốp xe ô tô và ngân sách
Giá cả là một yếu tố quan trọng khi chọn lốp xe ô tô. Bạn nên tìm hiểu, so sánh giữa các thương hiệu và loại lốp để đảm bảo rằng bạn nhận được giá trị tốt nhất cho đồng tiền mà bạn bỏ ra. Tuy nhiên, không nên chỉ nhìn vào giá cả mà bỏ qua chất lượng. Một bộ lốp tốt có thể giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì sau này.
Những điều cần lưu ý khi chọn lốp xe ô tô
Giá cả của lốp xe ô tô không chỉ phụ thuộc vào thương hiệu mà còn vào chất lượng, loại lốp và kích thước. Việc nắm bắt thông tin về giá cả sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác hơn.
Thương hiệu và chất lượng lốp xe ô tô
Thương hiệu là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến giá cả của lốp xe. Những thương hiệu nổi tiếng thường được biết đến với chất lượng tốt và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, giá cả của chúng cũng sẽ cao hơn so với các thương hiệu ít nổi tiếng hơn. Điều này không có nghĩa là các thương hiệu nhỏ là kém chất lượng, nhưng bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng để đảm bảo rằng sản phẩm bạn chọn có đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất.
Loại lốp xe ô tô
Như đã đề cập trước đó, có nhiều loại lốp khác nhau như lốp mùa hè, lốp mùa đông, và lốp đa mùa. Mỗi loại có mức giá khác nhau tùy theo vật liệu sản xuất và thiết kế. Lốp mùa đông thường có giá cao hơn vì chúng yêu cầu công nghệ và vật liệu đặc biệt để đảm bảo khả năng bám đường trong điều kiện lạnh giá.
Khuyến mãi và giảm giá lốp xe
Nhiều cửa hàng và đại lý bán lốp xe thường xuyên có chương trình khuyến mãi và giảm giá. Việc theo dõi các chương trình này có thể giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí mua sắm lốp. Ngoài ra, hãy xem xét việc mua theo bộ để nhận được mức giá ưu đãi hơn.
Phân loại lốp xe ô tô: Đặc điểm và ứng dụng
Lốp xe ô tô được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên các đặc điểm và ứng dụng cụ thể. Việc hiểu rõ về từng loại lốp giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn.
Lốp xe ô tô mùa hè
Lốp mùa hè được thiết kế với hợp chất cao su đặc biệt mang lại độ bám đường tốt và khả năng xử lý tuyệt vời trong điều kiện thời tiết ấm áp. Chúng có cấu trúc lốp phẳng và ít rãnh, giúp tăng cường diện tích tiếp xúc với mặt đường.
Điểm mạnh của lốp mùa hè là khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn. Tuy nhiên, chúng không thích hợp cho việc lái xe trong điều kiện lạnh giá hoặc trên bề mặt trơn trượt, vì vậy bạn cần thay thế bằng lốp mùa đông khi thời tiết chuyển lạnh.
Lốp xe ô tô mùa đông
Lốp mùa đông được thiết kế đặc biệt để cung cấp độ bám đường tốt hơn trong điều kiện tuyết và băng. Với các khối cao su sâu và nhiều rãnh, lốp mùa đông giúp cải thiện khả năng bám đường và giảm nguy cơ trượt.
Hợp chất cao su của lốp mùa đông vẫn giữ được độ mềm mại ngay cả khi nhiệt độ xuống dưới 7 độ C, giúp giảm khoảng cách phanh trong điều kiện lạnh. Tuy nhiên, lốp mùa đông có thể bị mòn nhanh hơn khi sử dụng trên bề mặt nóng và khô, vì vậy bạn nên thay thế khi mùa đông kết thúc.
Lốp xe ô tô đa mùa
Lốp đa mùa là sự kết hợp giữa lốp mùa hè và lốp mùa đông, mang đến giải pháp linh hoạt cho những người lái xe sống ở khu vực có khí hậu ôn hòa. Chúng cung cấp khả năng lái xe ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết, từ nắng nóng đến lạnh giá nhẹ.
Mặc dù không thể cạnh tranh hoàn toàn với lốp chuyên dụng, lốp đa mùa vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tiết kiệm chi phí và thời gian thay lốp. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng lốp đa mùa vẫn không thể thay thế hoàn toàn lốp mùa hè hoặc mùa đông trong điều kiện khắc nghiệt.
Chỉ số lốp xe ô tô: Giải mã thông tin quan trọng
Chỉ số lốp xe ô tô gồm nhiều thông tin quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về lốp mà mình đang sử dụng. Những thông số này không chỉ giúp bạn xác định kích thước lốp mà còn cho biết khả năng tải trọng, tốc độ tối đa và nhiều yếu tố khác.
Kích thước lốp xe ô tô
Kích thước lốp thường được biểu thị dưới dạng một chuỗi số như 205/55 R16. Trong đó:
- 205 là chiều rộng lốp tính bằng mm.
- 55 là tỷ lệ khía (tỷ lệ giữa chiều cao lốp và chiều rộng).
- R chỉ loại lốp (radial).
- 16 là đường kính của vành lốp tính bằng inch.
Việc nắm rõ kích thước lốp rất quan trọng để bạn có thể thay thế lốp một cách chính xác và đảm bảo an toàn khi vận hành xe.
Chỉ số tải trọng lốp xe
Chỉ số tải trọng là thông số cho biết tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu đựng. Ví dụ, một lốp có chỉ số tải trọng là 91 có thể chịu được trọng tải tối đa 615 kg. Việc chọn lốp có chỉ số tải trọng phù hợp giúp tránh tình trạng lốp bị hỏng hóc hoặc nổ lốp khi vận hành xe.
Chỉ số tốc độ của lốp
Chỉ số tốc độ cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu đựng mà không gây hại cho lốp. Các chỉ số này được ký hiệu bằng các chữ cái như P (140 km/h), Q (160 km/h), R (170 km/h) và nhiều hơn nữa. Khi chọn lốp, hãy đảm bảo rằng chỉ số tốc độ của lốp phù hợp với khả năng vận hành của chiếc xe.
Bảo dưỡng và bảo quản lốp xe ô tô hiệu quả
Bảo dưỡng và bảo quản lốp xe ô tô đúng cách không chỉ nâng cao tuổi thọ của lốp mà còn góp phần bảo đảm an toàn khi lái xe. Dưới đây là một số mẹo và hướng dẫn hữu ích.
Kiểm tra áp suất lốp xe ô tô
Áp suất lốp là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất và độ bám đường của lốp. Bạn nên kiểm tra áp suất lốp ít nhất một lần mỗi tháng, và thường xuyên hơn nếu bạn đi xa hoặc chở tải nặng. Áp suất thấp có thể dẫn đến mòn lốp nhanh hơn và tiêu tốn nhiều nhiên liệu hơn.
Sử dụng máy bơm lốp hoặc bơm tay để duy trì áp suất lốp theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Đừng quên kiểm tra cả lốp dự phòng để đảm bảo rằng bạn luôn sẵn sàng trong trường hợp khẩn cấp.
Định kỳ xoay lốp xe
Việc xoay lốp định kỳ giúp phân bổ đều lực tác động lên lốp, từ đó kéo dài tuổi thọ của chúng. Bạn nên thực hiện việc này mỗi 5.000 – 8.000 km hoặc theo khuyến nghị của nhà sản xuất. Thông thường, bạn nên hoán đổi vị trí giữa lốp trước và lốp sau, và có thể thay đổi bên trái với bên phải nếu lốp không đối xứng.
Kiểm tra độ mòn của lốp
Độ mòn của lốp có thể được kiểm tra dễ dàng bằng cách sử dụng đồng xu hoặc kiểm tra dấu hiệu mòn trên lốp. Nếu bề mặt lốp đã mòn đến mức không còn các rãnh hoặc dấu hiệu cảnh báo, bạn cần thay thế lốp ngay lập tức để đảm bảo an toàn.
Biết được khi nào cần thay thế lốp xe ô tô
Thay thế lốp xe ô tô không chỉ là việc cần thiết mà còn là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất khi lái xe. Dưới đây là một số tín hiệu cho thấy bạn cần thay thế lốp.
Độ mòn của lốp xe ô tô
Một trong những lý do chính để thay thế lốp chính là độ mòn. Nếu các rãnh trên lốp đã mòn đến mức không còn khả năng thoát nước hay bám đường, bạn cần thay lốp ngay lập tức. Độ sâu rãnh lốp tối thiểu được khuyến nghị là 1,6 mm.
Vết nứt hoặc hư hỏng ô tô
Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu nứt, móp hoặc hư hỏng nào trên lốp, hãy kiểm tra ngay lập tức. Những hư hỏng này có thể dẫn đến nổ lốp, gây nguy hiểm cho bạn và người tham gia giao thông khác. Nếu lốp bị hư hỏng không thể sửa chữa, hãy thay thế ngay lập tức.
Thay đổi điều kiện lái xe ô tô
Nếu bạn thường xuyên thay đổi điều kiện lái xe, ví dụ như từ môi trường đô thị sang địa hình gồ ghề, bạn có thể cần lốp mới phù hợp hơn với điều kiện đó. Lốp không phù hợp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất lái xe và an toàn.
Các thương hiệu lốp xe ô tô uy tín trên thị trường
Có rất nhiều thương hiệu lốp xe ô tô trên thị trường, nhưng không phải tất cả đều đáng tin cậy. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật mà bạn có thể xem xét.
Michelin
Michelin là một trong những thương hiệu lốp hàng đầu thế giới, nổi tiếng với chất lượng và công nghệ tiên tiến. Lốp của Michelin thường có độ bền cao, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt và an toàn vượt trội.
Bridgestone
Bridgestone là thương hiệu Nhật Bản với danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp lốp. Họ cung cấp một loạt các sản phẩm cho mọi loại xe, từ xe du lịch tới xe tải. Lốp Bridgestone được đánh giá cao về độ bám đường và khả năng xử lý.
Continental
Continental là thương hiệu của Đức với nhiều sản phẩm lốp chất lượng cao. Họ nổi bật với công nghệ lốp thông minh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Lốp Continental thường được khuyên dùng cho những người lái xe cần sự an toàn và hiệu suất tốt.
So sánh các loại lốp xe ô tô: Ưu điểm và nhược điểm
Khi lựa chọn lốp xe ô tô, bạn cần phải hiểu rõ ưu điểm và nhược điểm của từng loại lốp để có quyết định đúng đắn.
Lốp xe ô tô mùa hè
Ưu điểm:
- Độ bám đường tốt trong điều kiện thời tiết ấm áp.
- Tiết kiệm nhiên liệu nhờ khả năng giảm lực cản cuộn.
- Giảm tiếng ồn khi di chuyển.
Nhược điểm:
- Không thích hợp cho điều kiện lạnh và băng tuyết.
- Có thể gây nguy hiểm nếu sử dụng trong thời tiết xấu.
Lốp xe ô tô mùa đông
Ưu điểm:
- Cung cấp độ bám đường tuyệt vời trong điều kiện tuyết và băng.
- Hợp chất cao su không bị cứng trong thời tiết lạnh.
Nhược điểm:
- Mòn nhanh hơn khi sử dụng trong điều kiện nóng.
- Chi phí cao hơn so với lốp mùa hè.
Lốp xe ô tô đa mùa
Ưu điểm:
- Linh hoạt và thuận tiện cho việc sử dụng quanh năm.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian thay lốp.
Nhược điểm:
- Không thể thay thế hoàn toàn lốp mùa hè hoặc mùa đông trong điều kiện cực đoan.
- Hiệu suất có thể không bằng lốp chuyên dụng.
Kiểm tra và phòng ngừa sự cố lốp xe
An toàn khi lái xe bắt đầu từ lốp xe. Kiểm tra định kỳ lốp xe sẽ giúp bạn phát hiện sớm những vấn đề và giảm thiểu rủi ro.
Kiểm tra định kỳ lốp xe ô tô
Để đảm bảo an toàn, bạn nên kiểm tra lốp xe thường xuyên. Điều này bao gồm việc kiểm tra áp suất, độ mòn, và dấu hiệu hư hỏng. Nếu phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy xử lý ngay lập tức.
Lái xe cẩn thận giúp bảo vệ lốp
Khi lái xe, hãy chú ý đến tốc độ và tình trạng đường. Tránh lái xe quá tốc độ hay trên bề mặt trơn trượt. Cách lái xe cẩn thận không chỉ giúp bảo vệ lốp mà còn giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn.
Sử dụng lốp xe ô tô dự phòng
Luôn đảm bảo rằng bạn có một bộ lốp dự phòng trong xe. Nếu bạn gặp sự cố trên đường, việc có lốp dự phòng sẽ giúp bạn nhanh chóng khắc phục và tiếp tục hành trình.
Ảnh hưởng của lốp xe ô tô đến hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu
Lốp xe không chỉ ảnh hưởng đến khả năng vận hành mà còn ảnh hưởng lớn đến tiết kiệm nhiên liệu của xe. Một bộ lốp phù hợp có thể giúp bạn tiết kiệm khá nhiều chi phí xăng dầu.
Lực cản cuộn
Lực cản cuộn là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tiết kiệm nhiên liệu. Lốp có lực cản cuộn thấp giúp xe di chuyển dễ dàng hơn, từ đó tiết kiệm được nhiên liệu. Bạn nên chọn lốp có chỉ số tiết kiệm nhiên liệu tốt để tối ưu hóa hiệu suất.
Cấu trúc lốp xe ô tô
Cấu trúc lốp cũng ảnh hưởng đến hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Các lốp được thiết kế với công nghệ tiên tiến thường có khả năng giảm ma sát và lực cản tốt hơn, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Độ bám đường lốp xe ô tô
Độ bám đường của lốp cũng giúp cải thiện hiệu suất lái xe. Lốp có độ bám đường tốt giúp xe ổn định hơn khi vào cua và phanh, từ đó giảm nguy cơ tai nạn. Việc lựa chọn lốp với độ bám đường tốt không chỉ bảo vệ bạn mà còn giúp tiết kiệm nhiên liệu.
Lốp xe ô tô giá rẻ tại Lốp xe TOT:
Hãy tham khảo giá lốp xe ô tô rẻ, chất lượng và uy tín tại Lốp xe TOT – lopxegiare.vn
Bảng giá Lốp xe của Lốp xe TOT tham khảo:
Bảng giá lốp ô tô Michelin:
Kích cỡ lốp | Dòng lốp | Giá bán lẻ (VNĐ) |
155/65R13 | Energy XM2+ | 1.173.000 |
155/70R13 | Energy XM2+ | 1.194.000 |
165/65R14 | Energy XM2+ | 1.243.000 |
165/70R13 | Energy XM2+ | 1.264.000 |
165/60R14 | Energy XM2+ | 1.280.000 |
Bảng giá lốp ô tô Bridgestone:
Kích cỡ lốp | Dòng lốp | Xuất xứ | Giá bán lẻ (VNĐ) |
185/65R15 | EP300 | Thái | 1.600.000 |
195/55R15 | EP300 | Thái | 1.950.000 |
195/60R15 | EP300 | Thái | 1.800.000 |
195/65R15 | EP300 | Thái | 1.700.000 |
195/65R15 | EP300 | Việt Nam | 1.650.000 |
Bảng giá lốp xe ô tô Dunlop:
Lazang 14 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
185/70R14 | 1200000 |
185/65R14 | 1150000 |
Lazang 15 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
185/60R15 | 1300000 |
195/65R15 | 1350000 |
205/65R15 | 1500000 |
195/60R15 | 1450000 |
195/55R15 | 1500000 |
Lazang 16 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
205/55R16 | 1800000 |
215/60R16 | 1900000 |
225/60R16 | 2100000 |
195/50R16 | 1700000 |
205/50R16 | 1850000 |
215/65R16 | 1950000 |
265/70R16 | 3800000 |
215/70R16 | 2600000 |
235/70R16 | 3000000 |
205/60R16 | 1650000 |
215/55R16 | 2000000 |
195/55R16 | 1800000 |
235/60R16 | 2700000 |
Lazang 17 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
225/55R17 | 2300000 |
215/50R17 | 2000000 |
225/50R17 | 2100000 |
235/45R17 | 2200000 |
225/55R17 | 2100000 |
265/65R17 | 3300000 |
235/65R17 | 3100000 |
255/60R17 | 3800000 |
245/65R17 | 3500000 |
225/65R17 | 2900000 |
255/65R17 | 4000000 |
225/60R17 | 2600000 |
235/60R17 | 3000000 |
215/55R17 | 2300000 |
205/55R17 | 2200000 |
215/60R17 | 2500000 |
235/50R17 | 3000000 |
205/45R17 | 2300000 |
225/45R17 | 2700000 |
215/45R17 | 2500000 |
225/50R17 | 2700000 |
315/35R17 | 8000000 |
205/50R17 | 2100000 |
205/40R17 | 2100000 |
215/40R17 | 2300000 |
245/40R17 | 2800000 |
Lazang 19 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
235/55R19 | 3200000 |
225/55R19 | 3000000 |
245/45R19 | 3400000 |
235/35R19 | 2600000 |
245/35R19 | 2900000 |
255/35R19 | 3200000 |
245/55R19 | 3500000 |
275/55R19 | 4500000 |
265/50R19 | 4000000 |
245/40R19 | 2900000 |
235/45R19 | 3400000 |
225/40R19 | 3200000 |
255/50R19 | 3900000 |
275/40R19 | 5200000 |
285/35R19 | 6000000 |
285/50R19 | 7200000 |
255/45R19 | 3800000 |
285/45R19 | 6000000 |
235/40R19 | 2900000 |
225/35R19 | 3200000 |
255/40R19 | 3800000 |
Lazang 20 inch
Vành lốp | Giá thành (VND) |
245/40R20 | 3800000 |
275/45R20 | 4500000 |
255/50R20 | 4000000 |
255/45R20 | 3900000 |
225/35R20 | 2800000 |
265/50R20 | 4800000 |
285/50R20 | 5500000 |
275/55R20 | 5200000 |
275/60R20 | 5500000 |
235/35R20 | 3800000 |
275/50R20 | 5000000 |
275/45R20 | 5500000 |
275/35R20 | 5000000 |
265/45R20 | 4500000 |
Bảng giá lốp xe ô tô Maxxis
STT | Kích thước lốp | Giá bán (VNĐ) |
1 | 145/70R13 | 750.000 |
2 | 155R12C 8PR | 1.100.000 |
3 | 155/65R13 | 800.000 |
4 | 155/70R13 | 800.000 |
5 | 155/80R13 | 900.000 |
6 | 165R13C 8PR | 1.200.000 |
7 | 165/65R13 | 850.000 |
8 | 165/70R13 8PR | 1.200.000 |
9 | 165/80R13 | 900.000 |
10 | 175/70R13 | 900.000 |
11 | 175R13C 8PR | 1.300.000 |
12 | 185R14C 8PR | 1.400.000 |
13 | 195R14C 8PR | 1.600.000 |
14 | 165/60R14 | 850.000 |
15 | 165/65R14 | 850.000 |
16 | 175/65R14 | 900.000 |
17 | 175/70R14 | 1.000.000 |
18 | 185/60R14 | 1.100.000 |
19 | 185/65R14 | 1.100.000 |
Bảng giá lốp xe ô tô Yokohama:
Lốp Yokohama vành 14 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
165/60R14 | BluEarth ES32 | 1.130.000 |
165/65R14 | Alliance 030Ex | 1.020.000 |
165/65R14 | BluEarth ES32 | 1.020.000 |
195/70R14 | BluEarth ES32 | 1.300.000 |
Lốp Yokohama vành 15 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
185/60R15 | Decibel E70B | 1.430.000 |
185/60R15 | E70D | 1.350.000 |
195/65R15 | BluEarth ES32 | 10.000.000 |
195/65R15 | BluEarth GT AE51 | 1.600.000 |
195/70R15 | BluEarth Van RY55 | 1.850.000 |
205/65R15 | BluEarth ES32 | 10.000.000 |
205/70R15 | BluEarth Van RY55 | 1.900.000 |
225/70R15 | BluEarth Van RY55 | 2.250.000 |
Lốp Yokohama vành 16 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
185/55R16 | BluEarth AE50 | 1.850.000 |
185/55R16 | BluEarth GT AE51 | 1.800.000 |
205/55R16 | BluEarth GT AE51 | 2.150.000 |
205/60R16 | BluEarth GT AE51 | 2.850.000 |
215/60R16 | A348R | 2.250.000 |
215/70R16 | BluEarth XT AE61 | 3.000.000 |
215/75R16 | BluEarth Van RY55 | 2.250.000 |
235/80R16 | Geolandar G039 | 3.550.000 |
245/70R16 | Geolandar H/T G056 | 2.450.000 |
255/70R16 | Geolandar H/T G056 | 2.500.000 |
Lốp Yokohama vành 17 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
215/45R17 | BluEarth ES32 | 10.000.000 |
215/50R17 | BluEarth XT AE61 | 10.000.000 |
215/55R17 | BluEarth XT AE61 | 2.450.000 |
215/55R17 | BlueEarth A34 | 2.600.000 |
215/55R17 | Decibel E70B | 2.600.000 |
225/55R17 | BluEarth GT AE51 | 2.550.000 |
225/65R17 | BluEarth XT AE61 | 2.650.000 |
235/65R17 | BluEarth XT AE61 | 2.900.000 |
265/65R17 | Geolandar A/T G94 | 3.600.000 |
265/65R17 | Geolandar H/T G056 | 2.850.000 |
285/65R17 | G94B | 5.300.000 |
Lốp Yokohama vành 18 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
225/50R18 | BluEarth XT AE61 | 3.000.000 |
225/55R18 | BluEarth XT AE61 | 2.650.000 |
235/60R18 | BluEarth XT AE61 | 2.850.000 |
265/60R18 | Geolandar H/T G056 | 3.600.000 |
285/60R18 | G94B | 4.650.000 |
Lốp Yokohama vành 19 inch:
Kích thước lốp | Mẫu lốp | Giá (VNĐ) |
225/55R19 | BluEarth XT AE61 | 2.900.000 |
235/55R19 | BluEarth XT AE61 | 3.800.000 |